1 |
hào phóng Rộng rãi về mặt chi tiêu trong quan hệ đối xử với người. Hào phóng với bạn bè.
|
2 |
hào phóngHào còn đuoc goi là tiền phóng goi là tiêu . Có Ngia là tiêu tiền đấy
|
3 |
hào phóngt. Rộng rãi về mặt chi tiêu trong quan hệ đối xử với người. Hào phóng với bạn bè.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hào phóng". Những từ có chứa "hào phóng" in its definition in Vietnamese. Vietna [..]
|
4 |
hào phóngt. Rộng rãi về mặt chi tiêu trong quan hệ đối xử với người. Hào phóng với bạn bè.
|
5 |
hào phóngrộng rãi trong chi tiêu, trong quan hệ đối xử với mọi người tính hào phóng rất hào phóng với bạn bè Đồng nghĩa: phóng khoáng Tr&aac [..]
|
6 |
hào phóngvadaññu (tính từ), vadaññutā (nữ)
|
<< hành tung | hãn hữu >> |